TÍNH NĂNG NỔI BẬT
mũi khoét 71mm, mũi khoét 72mm, mũi khoét 73mm, mũi khoét 74mm, mũi khoét 75mm
STT | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Hình ảnh |
---|---|---|---|
1 | Mũi khoét 96mm, mũi khoét 97mm, mũi khoét 98mm, Mũ | ||
2 | mũi khoét 91mm, mũi khoét 92mm, mũi khoét 93mm, mũ | ||
3 | 89 | ||
4 | 85 | ||
5 | 80 | ||
6 | Mũi khoét 66mm, mũi khoét 67mm, mũi khoét 68mm, mũ | ||
7 | 61 | ||
8 | Mũi khoét 56mm, mũi khoét 57mm, mũi khoét 58mm, mũ | tư 12mm đến 100mm | |
9 | Mũi khoét 52mm, mũi khoét 53mm, mũi khoét 54mm, mũ | tư 12mm đến 100mm | |
10 | 48-100 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ