Hotline 1: 0978810488
Hotline 2: 0918402905
Kẹp định vị GH-201-B, cam kẹp LD-201-B

Kẹp định vị GH-201-B, cam kẹp LD-201-B

Mã sản phẩm:GH-201-B
Hotline 1: 0978810488
Hotline 2: 0918402905

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

1. Cách lắp đặt cam kẹp rất dễ dàng, nhanh và thuận tiện. Kẹp GH được vận hành với sự tin tưởng cao. Việc lắp đặt dễ dàng và hiệu quả của cam kẹp giúp cho bạn tiết kiệm được tối đa thời gian và rất chính xác. Dựa vào khả năng kẹp hiệu quả cao, đồ gá cần cho một nguyên công sản xuất được rút gọn một cách đáng kể. Cam kẹp giúp tối giảm thời gian sản xuất một cách hiệu quả.

2. Khả năng thích ứng: Cam kẹp có thể được lắp vào các loại phôi kẹp với mọi loại kích thước. Nó đặc biệt đúng với các model sử dụng cơ cấu Cam mà thường được dùng trong các khuôn đúc và rèn. Cam kẹp với đai kẹp và cam kẹp khe chữ T có các loại vít điều chỉnh ở đầu mà nó cho phép bạn có thể điều chỉnh được lực kẹp tương ứng. Các model này có thể tác dụng được các lực kẹp tùy chỉnh với hiệu quả rất cao. Cam kẹp GH có khả năng tùy chỉnh lực kẹp mà nó rất hữu hiệu với các loại vật liệu khác nhau với độ dày dù là khác nhau.

Weight: 123g, Holding Capacity: 90kg, Spindle Supplied: M6x45, Bar Opens: 85⁰, Handle Opens: 60⁰

Chi tiết sản phẩm

Cam kẹp GH – kẹp định vị là một trong những công cụ kẹp thiết yếu mà một người chủ nhà, chủ xưởng sản xuất nên có trong kho của mình. Nó có tác dụng gá kẹp một chi tiết, giữ nó cố định tại một điểm nào đó. Cam kẹp sử dụng cơ cấu kẹp điểm chết và hệ thống liên kết bản lề để vận hành. Nó có thể gá chặt một chi tiết phôi kẹp, nén chặt, ép xuống hoặc đẩy kéo tùy thuộc vào mục đích và đặc tính kỹ thuật người sử dụng cần.

Kẹp định vị GH-201-B, cam kẹp GH-201-B

 

Sản phẩm cùng loại

STT Mã sản phẩm Thông số kỹ thuật Hình ảnh
1 GH-431 Weight: 210g, 90-260N Kẹp định vị GH-431, Cam kẹp LD-431, kẹp định vị inox 431
2 GH-225-D Weight: 234g, Holding Capacity: 227kg, Spindle Supplied: M8x50, Bar Opens: 90⁰, Handle Opens: 65⁰ Kẹp định vị GH-225-D, cam kẹp LD-225-D
3 GH-201 Holding Capacity: 27kg, Spindle Supplied: M4x27, Bar Opens: 90⁰, Handle Opens: 80⁰ Kẹp định vị GH-201, Cam kẹp LD-201
4 GH-101-B Weight: 135.4g, Holding Capacity: 100kg, Spindle Supplied: M6X45, Bar Opens: 90⁰, Handle Opens: 65⁰ Kẹp định vị GH-101-B, Cam kẹp LD-101-B
5 GH-201-A Holding Capacity: 27kg, Spindle Supplied: M4x27, Bar Opens: 90⁰, Handle Opens: 80⁰ Kẹp định vị GH-201-A, Cam kẹp LD-201-A
6 GH-40323 Weight: 77.6g, 58-85N Kẹp định vị GH-40323, Cam kẹp LD-40323
7 GH-40341 Weight: 570g, 115-450N Kẹp định vị GH-40341, Cam kẹp LD-40341
8 GH-200-WL Weight: 600g, Holding Capacity: 400kg, Bar Opens: 75⁰, Handle Opens: 77⁰ Kẹp định vị GH-200-WL, cam kẹp LD-200-WL
9 GH-203-FL Weight: 375g, Holding Capacity: 227kg, Spindle Supplied: M8x60, Bar Opens: 85⁰, Handle Opens: 58⁰ Kẹp định vị GH-203-FL, cam kẹp LD-203-FL
10 GH-40334 Weight: 267g, Holding Capacity: 450kg Kẹp định vị GH-40334, cam kẹp LD-40334